Sổ kết quả miền Bắc - Kết quả XSMB - Ketqua247.net

Sổ kết quả - KQXS - Kết quả xổ số nhanh & Chính xác nhất - Kết quả 247
HOTNhà cái uy tín: Sunwin

Tổng hợp kết quả xổ số miền Bắc, sổ kết quả miền Bắc, XSMB 30 ngày, XSMB 60 ngày, XSMB 90 ngày và XSMB 100 ngày

Sổ kết quả XSMB

Từ ngày
Đến ngày
Xem thêm dự đoán XSMB hôm nay:

Tổng hợp kết quả

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 18/04/2024

Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
G8251764
G7493016807
G6511536319334600835296495307865315101
G5957902461003
G4141843607439297253310333660411921492624543567923758133228233715518662372415486558417165699141188203035618
G3432123324017987583184708926564
G2067317451670113
G1843292020474485
ĐB645366559649998654
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
084713
151276865883
25993
3141612310
490659
5154
66744
794581
84795
93759

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 17/04/2024

Khánh HòaĐà Nẵng
G83166
G7648406
G6530791728611599782139185
G536895179
G47054494700319337059294300590752299047523727082866395045154174686474856
G376608223881663842395
G26797327034
G10840372724
ĐB328534263224
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
07008368
1137
2344
313484
4845
56
6634
72539
8985
92075

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 16/04/2024

Đắk LắkQuảng Nam
G84200
G7777114
G6003844442290938087450175
G586139619
G48515203994001116387368882256808243210937697072620965612765311833814074
G383208632059501824739
G27502322729
G11952572697
ĐB506704523278
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0854079
1314928
2359
3827189
4245
52
6
773548
8200
9047

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 15/04/2024

TT HuếPhú Yên
G81323
G7292536
G6694664006351309793948815
G579221210
G44714879999492132280748046937993015282469334086712981691027283312114597
G394213588889536404717
G25130472318
G17568878435
ĐB208358049036
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
00748
13335078
223981
3656
4686
5128
694
7
888
92997417

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 14/04/2024

Khánh HòaTT HuếKon Tum
G8013486
G7351503261
G6855709233565500928547895085126224416
G5036571230328
G4700164068941806425865881254266524416377658450017770701452623914960187571136972865514623941693102371338784
G3741587009705102029332712286964
G2073577119159686
G1645991603925568
ĐB473105706255270022
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0165392
1624603
23332822
34396
4161
517874051
6556148
7675
8966646
979561

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 13/04/2024

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G8153395
G7284543543
G6869511107886925868183554810977766870
G5811572607896
G4132335983280167739098945908644027094929029174740930006525649765791955984906865000125733748844826551787932
G3852781849507050776944904100709
G2312586885421369
G1361404598398417
ĐB590891091461768029
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0999609
1505877
29
33232
44039381
598849047
670519
784960
84632
955103456

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 12/04/2024

Gia LaiNinh Thuận
G83057
G7654827
G6542819514100413647201163
G549282465
G47626148675104800946162969713222677488915350601995838918530119065839844
G391108963330123879710
G25414380946
G12521060755
ĐB403367465562
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
008
105810
288270
30368
4346
5417885
611973502
754
80
9

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 11/04/2024

Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
G8405084
G7178421612
G6016828120482684114202442391342394890
G5576592158816
G4267791468233233610331709983483162417043867352995901056161055503329399769090257121583637219145223903196166
G3934355343876751479167322332330
G2197145093860605
G1090896131416945
ĐB413781597576833501
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
051
12456423629
21023
333588289610
401125
50251
68516
7896
8223914
990700

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 10/04/2024

Khánh HòaĐà Nẵng
G82222
G7427172
G6614397138380574060015428
G522228249
G40251342784548499222968425178013065286911927848832824365878911213514372
G361385142830122346530
G22468778452
G19079498251
ĐB182714035606
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0116
13341
2272952883
350
43909
5221
65
722
8045374
941

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 09/04/2024

Đắk LắkQuảng Nam
G83214
G7917338
G6156151338849166561386864
G557025582
G41669985349318997996320661901269863311636666950724706473245395416816152
G300760285114963149033
G22537623044
G11857978736
ĐB147361850181
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
02
1714
26
32338869136
49974
52
613101548
7693
821
9995

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 08/04/2024

TT HuếPhú Yên
G82159
G7917738
G6042987046880430776373242
G518275053
G47839157151752092617616516695654885943529531858214262509799221436210643
G398065215263037190203
G20965752560
G18767105277
ĐB727772905943
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
049793
176
2197692
387
42233
519793
65520
761217
805
91

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 07/04/2024

Khánh HòaTT HuếKon Tum
G8781180
G7811198449
G6747184015354031897999968034560680997
G5829791235106
G4852164869742870730191654706113401386024783437222120546937017073277047850498430380603549303156321722049190
G3409238584959542638609446101794
G2624295223793930
G1918441347817006
ĐB508281947853608750
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
01636
116931827
239370
38778520
47947295
5430
689081
781088
810
977897804

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 06/04/2024

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G8043893
G7380321508
G6390106741813011893560935418299952808
G5088523916448
G4649531381567316572994114797574980273696072336758730726084750176748080517125013377329645488365002361759222
G3819243724409805530947725833042
G2707151510136732
G1687996140143448
ĐB249316181411690805
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
04155118805
135656817
274152
385672
474828
53608
600
74434
80528
99914356

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 05/04/2024

Gia LaiNinh Thuận
G89574
G7151062
G6422445112017115963575270
G511348678
G42578503760065999924439464161493924777729987247431490089207167913127889
G388796721822159127099
G23056989873
G10501667016
ĐB854776329648
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0
1176466
2494
341
44978
5197
60492
764083
85299
959619
Backtotop